Kim nguyên vạn thọ hoàn Viên hoàn cứng Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kim nguyên vạn thọ hoàn viên hoàn cứng

cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm yhct kim nguyên Đường - Đảng sâm ; Đương qui ; phục linh; Đỗ trọng; bạch thược ; cát căn; câu kỷ tử; hoàng kỳ ; nhục thung dung ; phá cố chỉ ; sơn thù ; xuyên khung ; dâm dương hoắc ; thục địa - viên hoàn cứng - 4,8g;4,8g;4,8g; 3,6g; 3,6g; 3,32g; 2,6g;1,8g;1,8g;1,8g;1,8g; 0,8; 0,8; 0,6

Hoàn phong tê thấp - HT Viên hoàn cứng Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn phong tê thấp - ht viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - phòng phong; tần giao; tang ký sinh; can địa hoàng; Đỗ trọng; ngưu tất; nhân sâm; cam thảo; Độc hoạt; tế tân; tang ký sinh; quế nhục; Đương quy; xuyên khung; bạch thược ; phục linh - viên hoàn cứng - 230 mg; 250 mg; 600 mg; 450 mg; 380 mg; 380 mg; 300 mg; 150 mg; 380 mg; 150 mg; 600 mg; 230 mg; 230 mg; 230 mg; 750 mg; 300 mg

Cao lỏng Nữ linh tố Cao lỏng Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao lỏng nữ linh tố cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu song ngư - Ích mẫu; Đương quy; bạch thược; bạch truật; sinh địa; xuyên khung; hương phụ; mẫu đơn bì; trần bì; diên hồ sách; cam thảo; natri benzoat; Đường trắng - cao lỏng - 15g; 13g; 13g; 13g; 10g; 10g; 8g; 5g; 5g; 4g; 3g; 0,46g; 23g

Cao lỏng Tâm linh tố Cao lỏng Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao lỏng tâm linh tố cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu song ngư - Đảng sâm; sinh địa; bá tử nhân; mạch môn; thiên môn; toan táo nhân; Đương quy; Đan sâm; huyền sâm; viễn chí; phục linh; ngũ vị tử - cao lỏng - 10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 8g; 8g; 8g; 6g; 6g; 4g

Hoàng trĩ an Viên hoàn cứng Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàng trĩ an viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - Đẳng sâm ; hoàng kỳ ; Đương quy ; bạch truật ; thăng ma ; sài hồ ; trần bì ; cam thảo ; hòe hoa ; kinh giới ; nhục thung dung ; bá tử nhân ; vừng đen - viên hoàn cứng - 0,48g; 0,48g; 0,25g; 0,38g;0,38g; 0,38mg; 0,19mg; 0,19mg; 0,25mg; 0,38mg; 0,25mg; 0,25mg; 0,25mg

Hoạt huyết thông mạch Cao lỏng Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết thông mạch cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc yhct bảo phương - Đào nhân; hồng hoa; Đương quy; xuyên khung; xích thược; sinh địa; chỉ xác; sài hồ bắc; cát cánh; cam thảo - cao lỏng - 30 g; 30 g; 36 g; 30 g; 30 g; 36 g; 30 g; 30 g; 18 g; 9 g

Khang Minh bát trân nang Viên nang cứng Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

khang minh bát trân nang viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm khang minh. - thục địa; Đương quy; Đảng sâm; bạch truật; bạch thược; xuyên khung; cam thảo; bạch linh - viên nang cứng - 376,2 mg; 376,2 mg; 250,8 mg; 250,8 mg; 250,8 mg; 188,1 mg; 125,4 mg; 250,8 mg

Phong tê thấp Viên nang cứng Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong tê thấp viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - mỗi viên chứa 300 mg cao khô dược liệu tương đương: Độc hoạt 3,2g; phòng phong 2,4g; tang ký sinh 4g; tế tân 1,6g; tần giao 1,6g; ngưu tất 2,4g; Đỗ trọng 2,4g; quế chi 1,6g; xuyên khung 1,2g; sinh địa 2,4g; bạch thược 2,4g; Đương quy 1,6g; Đảng sâm 2,4g; bạch linh 2,4g; cam thảo 1,2g - viên nang cứng - 3,2g; 2,4g; 4g; 1,6g; 1,6g; 2,4g; 2,4g; 1,6g; 1,2g; 2,4g; 2,4g; 1,6g; 2,4g; 2,4g; 1,2g

Tô hiệp hoàn Hoàn mềm Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tô hiệp hoàn hoàn mềm

cơ sở sản xuất thuốc yhct thế cường - bạch truật; bạch chỉ; khương hoạt; thăng ma; bạc hà; tất bát; xuyên khung; trầm hương; mộc hương; hương phụ ; tô diệp; hoắc hương; Ô dược.; phòng phong; nhục đậu khấu; tế tân - hoàn mềm - 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,11g; 0,165g; 0,11g; 0,11g

Viên nang Bổ trung ích khí Viên nang cứng Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên nang bổ trung ích khí viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm khang minh. - hoàng kỳ; bạch truật; Đảng sâm; sài hồ; thăng ma; Đương quy; trần bì; cam thảo; gừng tươi; hoàng kỳ - viên nang cứng - 750 mg; 300 mg; 300 mg; 300 mg; 300 mg; 300 mg; 300 mg; 100 mg; 100 mg; 250 mg